Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
immurement
/i'mjuəmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự giam cầm, sự giam hãm
  • sự xây vào trong tường, sự chôn vào trong tường; sự xây tường xung quanh
Related words
Related search result for "immurement"
Comments and discussion on the word "immurement"