Characters remaining: 500/500
Translation

impeachable

/im'pi:tʃəbl/
Academic
Friendly

Từ "impeachable" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa có thể bị buộc tội hoặc bị cáo buộc về hành vi sai trái, đặc biệt trong bối cảnh chính trị hoặc pháp . Từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân, đặc biệt các quan chức chính phủ, hành động hoặc quyết định của họ có thể dẫn đến việc bị truất quyền hoặc bị xử lý theo pháp luật.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính: "Impeachable" có nghĩa có thể bị cáo buộc hoặc bị xét xử những hành vi không đúng mực. Điều này thường liên quan đến việc một cá nhân nắm giữ chức vụ cao, như tổng thống hoặc các quan chức cấp cao khác.

  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản: "The president's actions were deemed impeachable." (Hành động của tổng thống đã được coi có thể bị buộc tội.)
    • Câu nâng cao: "In light of the recent scandal, many believe that the senator's conduct is impeachable and warrants an investigation." (Xét về vụ bê bối gần đây, nhiều người tin rằng hành vi của thượng nghị sĩ có thể bị buộc tội cần được điều tra.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Impeachment (danh từ): Quy trình chính thức buộc tội một quan chức chính phủ. dụ: "The impeachment of the president was a lengthy process." (Quy trình buộc tội tổng thống một quá trình kéo dài.)
  • Impeached (động từ quá khứ): Đã bị buộc tội. dụ: "He was impeached by the House of Representatives." (Ông đã bị buộc tội bởi Hạ viện.)
  • Synonyms (từ đồng nghĩa): Accusable (có thể bị buộc tội), blameworthy (có thể bị khiển trách).
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "impeachable", nhưng có thể sử dụng một số cụm từ gần gũi như "take to court" (đưa ra tòa) khi nói về việc xử lý pháp .
Lưu ý:
  • "Impeachable" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp chính trị, không phải một từ được dùng hàng ngày trong giao tiếp thông thường.
  • Khi sử dụng từ này, người nghe có thể hiểu rằng một mức độ nghiêm trọng trong tình huống từ này được áp dụng.
tính từ
  1. có thể đặt thành vấn đề nghi ngờ
  2. có thể bị gièm pha, có thể bị nói xấu, có thể bị bôi nhọ
  3. có thể bị buộc tội, có thể bị tố cáo
  4. có thể bị bắt lỗi, có thể bị chê trách
  5. có thể bị buộc tội phản quốc, có thể bị buộc trọng tội (trước toà án thẩm quyền)

Similar Spellings

Words Containing "impeachable"

Comments and discussion on the word "impeachable"