Characters remaining: 500/500
Translation

impedance

/im'pi:dəns/
Academic
Friendly

Từ "impedance" trong tiếng Anh một danh từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực điện học âm học. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:

Impedance (trở kháng) một đại lượng đo lường sự cản trở của một mạch điện đối với dòng điện khi điện áp áp dụng. không chỉ phản ánh sự cản trở thuần (resistance) còn bao gồm cả sự cản trở do cảm ứng dung kháng (reactance). Trong âm học, "impedance" cũng được sử dụng để mô tả mức độ cản trở một môi trường (như không khí hoặc nước) áp dụng lên sóng âm.

dụ sử dụng:
  1. Điện học:

    • "The impedance of the circuit affects how efficiently it can transmit electrical energy." (Trở kháng của mạch ảnh hưởng đến cách hiệu quả có thể truyền năng lượng điện.)
  2. Âm học:

    • "Acoustic impedance is crucial for understanding how sound waves interact with different materials." (Trở kháng âm học rất quan trọng để hiểu cách sóng âm tương tác với các vật liệu khác nhau.)
Các biến thể của từ:
  • Impedant (tính từ): không phổ biến, liên quan đến cản trở.
  • Impedance matching (cân bằng trở kháng): một kỹ thuật trong điện tử để tối ưu hóa hiệu suất truyền tín hiệu.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Resistance (trở kháng thuần): chỉ cản trở thuần khi dòng điện chạy qua.
  • Reactance (cảm kháng/dung kháng): phần trở kháng do các yếu tố như cuộn cảm hoặc tụ điện.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Hiện tại không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "impedance," nhưng bạn có thể thấy cụm từ "impedance matching" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật.
Lưu ý:
  • "Impedance" có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ trong điện âm học.
  • Khi nói về "internal impedance" (trở kháng nội bộ), điều này thường đề cập đến sự cản trở bên trong của một thiết bị hoặc vật liệu đối với dòng điện hoặc sóng âm.
danh từ
  1. (điện học) trở kháng
    • internal impedance
      trở kháng trong
    • acoustic impedance
      trở kháng âm học

Comments and discussion on the word "impedance"