Characters remaining: 500/500
Translation

impingement

/im'pindʤmənt/
Academic
Friendly

Từ "impingement" trong tiếng Anh một danh từ nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ các thông tin liên quan:

Định nghĩa:
  1. Sự đụng chạm, va chạm: "Impingement" có thể được hiểu một hành động chạm vào hoặc va vào một cái đó.
  2. Sự tác động, ảnh hưởng: Từ này cũng có thể chỉ sự ảnh hưởng một điều này gây ra đến điều khác.
  3. Sự vi phạm: còn có thể được dùng để chỉ hành động vi phạm quyền lợi hoặc không gian của ai đó.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh y tế:

    • "The doctor diagnosed him with shoulder impingement." (Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị hội chứng chèn ép vai.)
    • đây, "impingement" chỉ sự chèn ép hoặc va chạm giữa các cấu trúc trong vai.
  2. Trong ngữ cảnh pháp :

    • "The company's actions were seen as an impingement on individual rights." (Hành động của công ty được coi sự vi phạm quyền cá nhân.)
    • Trong dụ này, từ "impingement" chỉ hành động xâm phạm quyền lợi.
  3. Trong ngữ cảnh xã hội:

    • "The new policy could lead to an impingement on free speech." (Chính sách mới có thể dẫn đến sự ảnh hưởng đến quyền tự do ngôn luận.)
    • đây, "impingement" chỉ sự tác động tiêu cực đến một quyền cơ bản.
Các biến thể của từ:
  • Impinged (động từ): Hành động gây ra sự va chạm hoặc tác động. dụ: "The project impinged on my personal time." (Dự án đã ảnh hưởng đến thời gian cá nhân của tôi.)
  • Impinging (hiện tại tiếp diễn): Hành động đang diễn ra. dụ: "The noise is impinging on my ability to concentrate." (Âm thanh đang ảnh hưởng đến khả năng tập trung của tôi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Interference: Sự can thiệp hoặc ảnh hưởng.
  • Encroachment: Sự xâm phạm hoặc lấn chiếm không gian của người khác.
  • Infringement: Sự vi phạm, thường được dùng trong ngữ cảnh pháp .
Idioms Phrasal Verbs:
  • "To encroach upon": Xâm phạm vào quyền hoặc không gian của ai đó.
  • "To infringe on": Vi phạm quyền lợi của ai đó.
Tóm lại:

Từ "impingement" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về cách sử dụng ý nghĩa của .

danh từ
  1. sự đụng chạm, sự va chạm
  2. sự tác động, sự ảnh hưởng
  3. sự chạm đến, sự vi phạm

Comments and discussion on the word "impingement"