Từ "impingement" trong tiếng Anh là một danh từ có nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ và các thông tin liên quan:
Định nghĩa:
Sự đụng chạm, va chạm: "Impingement" có thể được hiểu là một hành động chạm vào hoặc va vào một cái gì đó.
Sự tác động, ảnh hưởng: Từ này cũng có thể chỉ sự ảnh hưởng mà một điều này gây ra đến điều khác.
Sự vi phạm: Nó còn có thể được dùng để chỉ hành động vi phạm quyền lợi hoặc không gian của ai đó.
Ví dụ sử dụng:
"The doctor diagnosed him with shoulder impingement." (Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị hội chứng chèn ép vai.)
Ở đây, "impingement" chỉ sự chèn ép hoặc va chạm giữa các cấu trúc trong vai.
"The company's actions were seen as an impingement on individual rights." (Hành động của công ty được coi là sự vi phạm quyền cá nhân.)
Trong ví dụ này, từ "impingement" chỉ hành động xâm phạm quyền lợi.
"The new policy could lead to an impingement on free speech." (Chính sách mới có thể dẫn đến sự ảnh hưởng đến quyền tự do ngôn luận.)
Ở đây, "impingement" chỉ sự tác động tiêu cực đến một quyền cơ bản.
Các biến thể của từ:
Impinged (động từ): Hành động gây ra sự va chạm hoặc tác động. Ví dụ: "The project impinged on my personal time." (Dự án đã ảnh hưởng đến thời gian cá nhân của tôi.)
Impinging (hiện tại tiếp diễn): Hành động đang diễn ra. Ví dụ: "The noise is impinging on my ability to concentrate." (Âm thanh đang ảnh hưởng đến khả năng tập trung của tôi.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Interference: Sự can thiệp hoặc ảnh hưởng.
Encroachment: Sự xâm phạm hoặc lấn chiếm không gian của người khác.
Infringement: Sự vi phạm, thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý.
Idioms và Phrasal Verbs:
Tóm lại:
Từ "impingement" có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của nó.