Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
impact
/'impækt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm
    • head-on impact
      (vật lý) sự va chạm trực diện
    • back impact
      (vật lý) sự va chạm giật lùi
  • tác động, ảnh hưởng
ngoại động từ
  • (+ in, into) đóng chặt vào, lèn chặt vào, nêm chặt vào
  • va mạnh vào, chạm mạnh vào
nội động từ
  • va mạnh, chạm mạnh
  • tác động mạnh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Related search result for "impact"
Comments and discussion on the word "impact"