Characters remaining: 500/500
Translation

encroachment

/in'kroutʃmənt/
Academic
Friendly

Từ "encroachment" trong tiếng Anh có nghĩa sự xâm lấn hoặc sự xâm phạm, thường được sử dụng để chỉ hành động xâm phạm vào lãnh thổ, quyền lợi hoặc không gian của người khác. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự vi phạm hoặc không tôn trọng ranh giới.

Định nghĩa
  • Encroachment (danh từ): Sự xâm lấn, sự xâm phạm, cái lấy được bằng xâm lấn.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • The construction of the new building is an encroachment on the park.
    • (Việc xây dựng tòa nhà mới một sự xâm lấn vào công viên.)
  2. Câu nâng cao:

    • The encroachment of urban development into rural areas has led to a loss of natural habitats.
    • (Sự xâm lấn của phát triển đô thị vào các khu vực nông thôn đã dẫn đến sự mất mát của các môi trường sống tự nhiên.)
Các biến thể của từ
  • Encroach (động từ): Xâm lấn, xâm phạm.

    • dụ: The weeds began to encroach on the garden.
    • (Cỏ dại bắt đầu xâm lấn vào vườn.)
  • Encroacher (danh từ): Người hoặc vật xâm lấn.

    • dụ: The encroachers were warned to leave the protected area.
    • (Những kẻ xâm lấn đã bị cảnh báo rời khỏi khu vực bảo vệ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Invasion: Sự xâm lược, thường mang nghĩa tiêu cực hơn.
  • Intrusion: Sự xâm nhập, có thể mang nghĩa xâm phạm vào không gian riêng tư.
  • Incursion: Sự xâm nhập, thường chỉ một cuộc xâm lấn tạm thời.
Các idioms phrasal verbs liên quan
  • Step on someone's toes: Làm phiền hoặc xâm phạm quyền lợi của người khác.

    • dụ: I didn't mean to step on your toes by taking your idea.
    • (Tôi không ý làm phiền bạn khi lấy ý tưởng của bạn.)
  • Cross the line: Vượt qua giới hạn, có thể hiểu xâm phạm.

    • dụ: His comments crossed the line into personal insults.
    • (Những bình luận của anh ấy đã vượt qua giới hạn thành sự xúc phạm cá nhân.)
Tóm tắt

"Encroachment" một từ mô tả hành động xâm lấn hoặc xâm phạm, thường liên quan đến việc vi phạm ranh giới hoặc quyền lợi của người khác.

danh từ
  1. sự xâm lấn, sự xâm phạm
  2. cái lấy được bằng xâm lấn

Comments and discussion on the word "encroachment"