Characters remaining: 500/500
Translation

impoliment

Academic
Friendly

Từ "impoliment" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "vô lễ" hoặc "thiếu lịch sự". được sử dụng để mô tả hành động hoặc cách cư xử không tôn trọng, không lịch thiệp trong giao tiếp.

Định nghĩa:
  • Impoliment (phó từ): Một cách cư xử thiếu lịch sự, không tôn trọng.
Cách sử dụng:
  • Ví dụ 1:

    • "Il a répondu impoliment à son professeur."
    • (Anh ấy đã trả lời vô lễ với giáo viên của mình.)
  • Ví dụ 2:

    • "Ne parle pas impoliment aux invités."
    • (Đừng nói vô lễ với khách mời.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong các tình huống trang trọng hoặc khi nói về giao tiếp giữa các cá nhân trong xã hội, "impoliment" thường được dùng để chỉ những hành vi không phù hợp với phép lịch sự.

  • Ví dụ 3:

    • "Elle a été impolie envers ses collègues durant la réunion."
    • ( ấy đã vô lễ với các đồng nghiệp trong cuộc họp.)
Phân biệt với các biến thể:
  • Impolie: Tính từ, có nghĩa "vô lễ" (dùng cho danh từ giống cái).

    • Ví dụ: "Elle est impolie." ( ấy vô lễ.)
  • Impolitesse: Danh từ, có nghĩa "sự vô lễ".

    • Ví dụ: "L'impolitesse est inacceptable dans cette société." (Sự vô lễkhông thể chấp nhận trong xã hội này.)
Từ gần giống:
  • Rude: Cũng có nghĩa là "vô lễ", nhưng thường mang nghĩa nặng nề hơn.
  • Grossier: Mang nghĩa là "thô lỗ", thường chỉ những hành động không chỉ thiếu lịch sự mà còn mang tính chất thô bạo.
Từ đồng nghĩa:
  • Mal élevé: Nghĩa là "kém giáo dục", chỉ những người không được dạy dỗ về cách cư xử lịch sự.
  • Impoli: Tính từ có nghĩa là "vô lễ".
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Avoir des manières: Có nghĩa là " cách cư xử". Nếu ai đó "n'a pas de manières", tức là họ không cách cư xử lịch sự.
  • Parler sur un ton impoli: Nói với giọng điệu vô lễ.
Kết luận:

Từ "impoliment" rất hữu ích khi bạn muốn miêu tả những hành vi không lịch sự trong giao tiếp.

phó từ
  1. vô lễ
    • Répondre impoliment
      trả lời vô lễ

Antonyms

Words Mentioning "impoliment"

Comments and discussion on the word "impoliment"