Characters remaining: 500/500
Translation

amplement

Academic
Friendly

Từ "amplement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "một cách phong phú", "đầy đủ", hoặc "rộng rãi". Từ này thường được sử dụng để diễn tả việc điều đó được thực hiện một cách đầy đủ, chi tiết hoặc mạnh mẽ.

Định nghĩa
  • Amplement: Phó từ có nghĩa là "một cách phong phú", "đầy đủ", thường được dùng để nhấn mạnh rằng một điều đó đã được thực hiện một cách toàn diện hoặc chi tiết.
Ví dụ sử dụng
  1. Exposer amplement l'affaire: Trình bày đầy đủ sự việc.

    • Trong câu này, "amplement" nhấn mạnh rằng sự việc đã được trình bày một cách rõ ràng chi tiết.
  2. Nous avons amplement discuté du projet avant de prendre une décision.: Chúng tôi đã thảo luận đầy đủ về dự án trước khi đưa ra quyết định.

    • đây, "amplement" cho thấy rằng cuộc thảo luận đã diễn ra một cách sâu sắc không qua loa.
Cách sử dụng nâng cao
  • "Amplement" thường được dùng trong văn viết hoặc trong các bối cảnh trang trọng hơn, ví dụ như trong các bài thuyết trình, báo cáo khoa học hoặc văn bản pháp lý, để nhấn mạnh tính đầy đủ nghiêm túc.
Các từ gần giống
  • Suffisamment: Nghĩa là "đủ". Tuy nhiên, "suffisamment" thường chỉ đơn thuần diễn tả mức độ đủ, trong khi "amplement" nhấn mạnh sự phong phú hơn.
  • Complet: Tính từ có nghĩa là "toàn bộ" hoặc "hoàn chỉnh". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự hoàn chỉnh, nhưng không nhất thiết phải nhấn mạnh tính phong phú như "amplement".
Từ đồng nghĩa
  • Totalement: Hoàn toàn.
  • Entièrement: Hoàn toàn, toàn bộ.
Idioms cụm động từ
  • Không idiom hay cụm động từ cụ thể nào đi kèm với "amplement", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "amplement prouvé" (được chứng minh đầy đủ) trong các văn bản chính thức.
Chú ý
  • Khi sử dụng "amplement", bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh. Từ này thường không được dùng trong giao tiếp hàng ngày phổ biến trong các tình huống trang trọng hơn.
phó từ
  1. phong phú, đầy đủ
    • Exposer amplement l'affaire
      trình bày đầy đủ sự việc

Comments and discussion on the word "amplement"