Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
3
4
5
»
»»
Words Containing "in"
đại binh
đài dinh
đại hùng tinh
đa đinh
âm binh
ấm sinh
đang in
đáng khinh
đáng tin
anh linh
anh minh
an ninh
ăn xin
đào binh
đạo binh
áo vệ sinh
đa sinh tố
bắc đẩu bội tinh
bạch đinh
bách linh
bách sinh
bãi binh
bại binh
bài binh bố trận
bẩm sinh
bản in
bán kí sinh
bản tin
bắn tin
bảo an binh
ba sinh
bất minh
bặt tin
bệnh binh
biện minh
biệt tin
biểu sinh
binh
binh đao
binh bị
binh biến
binh bộ
binh cách
binh chế
binh chủng
binh cơ
binh công xưởng
binh dịch
binh gia
binh hoả
binh hoạ
binh khí
binh khố
bình linh
binh lực
binh lương
binh mã
bình minh
binh ngũ
binh nhất
binh nhì
binh nhu
binh nhung
binh đoàn
binh đội
binh pháp
binh phí
binh phục
binh quyền
binh sĩ
bình sinh
binh thư
binh thuyền
binh tình
binh trạm
binh uy
binh vận
binh vụ
bộ binh
bội thụ tinh
bội tinh
bố kinh
bom khinh khí
bom lân tinh
búa đinh
bùng binh
ca-bin
cấm binh
cầm tinh
căng-tin
««
«
1
2
3
4
5
»
»»