Characters remaining: 500/500
Translation

inanimé

Academic
Friendly

Từ "inanimé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "vô tri" hoặc "không sự sống". Từ này thường được dùng để chỉ những vật thể không sự sống, không khả năng cảm nhận hay phản ứng như con người hay động vật.

Định nghĩa:
  • Inanimé (tính từ): không sự sống, không cảm giác hoặc không hoạt động.
Ví dụ sử dụng:
  1. Matière inanimée - chất vô sinh:

    • "Le bois est une matière inanimée." (Gỗmột chất vô sinh.)
  2. Objet inanimé - vật vô tri:

    • "Une pierre est un objet inanimé." (Một viên đámột vật vô tri.)
  3. Tomber inanimé - ngã bất tỉnh:

    • "Il est tombé inanimé après l'accident." (Anh ấy đã ngã bất tỉnh sau tai nạn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Inanimé có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học để nói về sự khác biệt giữa vật thể sống vật thể không sống.
    • Ví dụ: "Les philosophes discutent de la différence entre le vivant et l'inanimé." (Các nhà triết học thảo luận về sự khác biệt giữa vật sống vật vô tri.)
Biến thể:
  • Inanimée: dạng nữ tính của từ "inanimé" (ví dụ: "une créature inanimée" - một sinh vật vô tri).
Từ gần giống:
  • Inert: từ này cũng chỉ những vật không hoạt động, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khoa học.
  • Mort: có nghĩa là "chết", thường chỉ về sự sống đã mất.
Từ đồng nghĩa:
  • Vivant (sống): là từ trái nghĩa, nghĩa sự sống.
  • Mort (chết): cũng có thể được coi là đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh.
Idioms / Phrasal verbs:

Mặc dù "inanimé" không nhiều cụm từ hay thành ngữ riêng, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến sự sống cái chết, chẳng hạn: - "Être dans un état inanimé" - ở trong trạng thái bất tỉnh.

tính từ
  1. vô sinh
    • Matière inanimée
      chất vô sinh
  2. vô tri
    • Objet inanimé
      vật vô tri
  3. bất tỉnh
    • Tomber inanimé
      ngã bất tỉnh

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "inanimé"