Characters remaining: 500/500
Translation

inbound

/'inbaund/
Academic
Friendly

Từ "inbound" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "đi về" hoặc "hướng vào". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự di chuyển hoặc giao thông từ nơi khác trở về một địa điểm cụ thể. Cũng có thể hiểu những hoạt động, hàng hóa hoặc dịch vụ đang được đưa vào một khu vực nào đó.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Giao thông vận tải:

  2. Marketing dịch vụ khách hàng:

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Outbound: Trái nghĩa với "inbound", có nghĩa "đi ra" hoặc "hướng ra".

    • dụ: "The outbound flight to Los Angeles is delayed." (Chuyến bay đi đến Los Angeles bị trì hoãn.)
  • Incoming: Tương tự như "inbound", nhưng thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh cuộc gọi hoặc hàng hóa.

    • dụ: "I received an incoming call while I was in a meeting." (Tôi nhận được một cuộc gọi đến khi tôi đang họp.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Inbound traffic: Lưu lượng giao thông vào một khu vực nào đó.

    • dụ: "The inbound traffic to the city increases during the holiday season." (Lưu lượng giao thông vào thành phố tăng lên trong mùa lễ hội.)
  • Không phrasal verbs cụ thể liên quan đến "inbound", nhưng bạn có thể sử dụng trong các cấu trúc như "bring in" (mang vào) để diễn đạt ý tương tự.

    • dụ: "We need to bring in more customers to increase sales." (Chúng ta cần mang vào nhiều khách hàng hơn để tăng doanh số.)
Lưu ý:

Khi học từ "inbound", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh được sử dụng. Đặc biệt trong lĩnh vực vận chuyển marketing, "inbound" có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách người ta áp dụng trong câu.

tính từ
  1. đi về (nước...)
    • an inbound ship
      một chuyến tàu đi về (nước...)

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "inbound"

Comments and discussion on the word "inbound"