Characters remaining: 500/500
Translation

unbound

/'ʌn'baund/
Academic
Friendly

Từ "unbound" trong tiếng Anh có thể được hiểu một tính từ diễn tả trạng thái của việc không bị ràng buộc, không bị giới hạn hay không bị cầm giữ. dạng quá khứ của động từ "unbind," có nghĩa "cởi trói" hoặc "tháo ra."

Các nghĩa cách sử dụng
  1. Cởi trói, tháo ra:

    • dụ: "The dog was unbound from the leash." (Con chó đã được tháo dây xích ra.)
  2. Không bị ràng buộc:

    • dụ: "She feels unbound by societal expectations." ( ấy cảm thấy không bị ràng buộc bởi những kỳ vọng xã hội.)
  3. Trong ngữ cảnh sách:

    • "Unbound" cũng có thể chỉ một cuốn sách không được đóng lại, tức là các trang sách không được gắn lại với nhau.
    • dụ: "The unbound pages of the manuscript were scattered on the table." (Những trang sách không được gắn lại của bản thảo đã được rải trên bàn.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Unbind (động từ): Cởi trói, tháo ra.

    • dụ: "He decided to unbind the ropes." (Anh ấy quyết định tháo dây ra.)
  • Bound (tính từ): Bị ràng buộc, bị giới hạn.

    • dụ: "She felt bound by her commitments." ( ấy cảm thấy bị ràng buộc bởi những cam kết của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Free: Tự do, không bị ràng buộc.

    • dụ: "He is finally free to make his own choices." (Cuối cùng anh ấy cũng được tự do để đưa ra lựa chọn của mình.)
  • Liberated: Được giải phóng, thoát khỏi sự ràng buộc.

    • dụ: "After years of struggle, she felt liberated." (Sau nhiều năm đấu tranh, ấy cảm thấy được giải phóng.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • Break free: Thoát ra khỏi sự ràng buộc.

    • dụ: "He wanted to break free from his monotonous routine." (Anh ấy muốn thoát khỏi thói quen nhàm chán của mình.)
  • Set free: Giải phóng, thả ra.

    • dụ: "They set the animals free after the rescue." (Họ đã thả các con vật ra sau khi cứu hộ.)
Tóm tắt

Từ "unbound" mang nhiều nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. có thể biểu thị trạng thái không bị ràng buộc hoặc đề cập đến các đồ vật không được gắn lại.

thời quá khứ & động tính từ quá khứ của unbind
tính từ
  1. được cởi trói, được cởi ra, được tháo ra
  2. đóng tạm (sách)
  3. (nghĩa bóng) không bị ràng buộc

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "unbound"

Comments and discussion on the word "unbound"