Characters remaining: 500/500
Translation

incapability

/in,keipə'biliti/
Academic
Friendly

Từ "incapability" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự không đủ khả năng," "sự bất tài," hoặc "sự bất lực". Từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng một người hoặc một vật không khả năng làm một việc đó.

Định nghĩa chi tiết:
  • Incapability (danh từ) chỉ trạng thái không khả năng hoặc không đủ sức mạnh để thực hiện một nhiệm vụ hoặc đạt được một mục tiêu nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Đơn giản:

    • "His incapability to solve the problem led to a delay in the project." (Sự bất tài của anh ấy trong việc giải quyết vấn đề đã dẫn đến sự chậm trễ trong dự án.)
  2. Nâng cao:

    • "The incapability of the system to adapt to new challenges resulted in its failure." (Sự bất lực của hệ thống trong việc thích ứng với những thách thức mới đã dẫn đến sự thất bại của .)
Biến thể của từ:
  • Incapable (tính từ): có nghĩa "không khả năng" hoặc "không đủ sức". dụ: "She is incapable of making decisions on her own." ( ấy không khả năng tự mình đưa ra quyết định.)
  • Incapably (trạng từ): có nghĩa "một cách bất tài" hoặc "một cách không đủ khả năng". dụ: "He was incapably handling the situation." (Anh ấy đã xử lý tình huống một cách bất tài.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Inability: cũng có nghĩa "sự không khả năng" nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh cá nhân.
  • Unfitness: chỉ sự không phù hợp hoặc không đủ tiêu chuẩn.
  • Ineptitude: có nghĩa sự thiếu khéo léo hoặc sự bất tài.
Cách sử dụng trong thành ngữ hoặc cụm động từ:
  • Out of one's depth: nghĩa không đủ khả năng để đối phó với tình huống nào đó. dụ: "He felt out of his depth in the advanced class." (Anh ấy cảm thấy không đủ khả năng trong lớp học nâng cao.)
  • At a loss: nghĩa không biết phải làm gì hoặc không đủ khả năng để giải quyết vấn đề. dụ: "She was at a loss for words when asked about her future plans." ( ấy không biết phải nói khi được hỏi về kế hoạch tương lai của mình.)
Kết luận:

"Incability" một từ hữu ích để diễn tả sự thiếu hụt khả năng trong nhiều tình huống khác nhau.

danh từ
  1. sự không đủ khả năng, sự bất tài, sự bất lực

Comments and discussion on the word "incapability"