Characters remaining: 500/500
Translation

incentive

/in'sentiv/
Academic
Friendly

Từ "incentive" trong tiếng Anh có nghĩa "sự khuyến khích" hoặc "động lực" để thúc đẩy ai đó làm một điều đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ những yếu tố khiến một người hoặc một nhóm người hành động theo một cách nào đó, thường theo hướng tích cực.

Giải thích chi tiết:
  1. Danh từ: "incentive" (sự khuyến khích, sự khích lệ)

    • dụ: "The company offers financial incentives to encourage employees to work harder." (Công ty cung cấp các động cơ tài chính để khuyến khích nhân viên làm việc chăm chỉ hơn.)
  2. Tính từ: "incentive" thường không được sử dụng như một tính từ, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ.

    • dụ: "incentive programs" (các chương trình khuyến khích).
Các biến thể từ liên quan:
  • Material incentives: (khuyến khích vật chất) - chỉ các động lực liên quan đến tiền bạc hoặc tài sản.
  • Non-material incentives: (khuyến khích phi vật chất) - chỉ các động lực không liên quan đến tiền, như sự công nhận hay sự thỏa mãn trong công việc.
Từ đồng nghĩa:
  • Motivation: động lực
  • Encouragement: sự khích lệ
  • Stimulus: kích thích
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The government introduced tax incentives to stimulate investment in renewable energy." (Chính phủ đã giới thiệu các ưu đãi thuế để kích thích đầu vào năng lượng tái tạo.)
  • "Incentives can be powerful tools in shaping behavior." (Các động lực có thể công cụ mạnh mẽ trong việc định hình hành vi.)
Cụm động từ (phrasal verbs):

Mặc dù "incentive" không thường đi kèm với phrasal verbs cụ thể, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "offer incentives" (cung cấp động lực) hoặc "create incentives" (tạo ra động lực).

Thành ngữ (idioms):

Mặc dù có thể không thành ngữ cụ thể liên quan đến "incentive", nhưng bạn có thể sử dụng những câu như: - "You catch more flies with honey than vinegar." (Bạn có thể thu hút nhiều người hơn bằng cách thân thiện dễ chịu hơn bằng sự khó chịu.) - điều này thể hiện rằng sự khuyến khích (ngọt ngào) thường hiệu quả hơn sự ép buộc (chua chát).

Kết luận:

Tóm lại, "incentive" một từ quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh doanh, giáo dục quản lý.

tính từ
  1. khuyến khích, khích lệ; thúc đẩy
    • an incentive speech
      bài nói chuyện khích lệ
danh từ
  1. sự khuyến khích, sự khích lệ; sự thúc đẩy
    • material incentives
      khuyến khích vật chất
  2. động cơ (thúc đẩy làm việc )

Words Containing "incentive"

Comments and discussion on the word "incentive"