Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
included
/in'klu:did/
Jump to user comments
tính từ
  • bao gồm cả, kể cả
    • there are twelve, the children included
      có mười hai người kể cả trẻ con
  • (thực vật học) không thò ra (nhị hoa)
Related search result for "included"
Comments and discussion on the word "included"