Characters remaining: 500/500
Translation

unclouded

/'ʌn'klaudid/
Academic
Friendly

Từ "unclouded" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "không mây", "quang đãng" khi nói về thời tiết. Tuy nhiên, từ này còn có thể mang nghĩa bóng, chỉ tình trạng tinh thần hoặc cảm xúc, như là "sáng sủa", "quang đãng", "hoàn toàn hạnh phúc" hoặc "thanh thản".

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa đen: Khi mô tả thời tiết, "unclouded" có nghĩa trời không mây, tức là rất trong xanh sáng sủa.

    • dụ: "Today is an unclouded day, perfect for a picnic." (Hôm nay một ngày quang đãng, hoàn hảo cho một buổi ngoại.)
  2. Nghĩa bóng: Khi dùng để mô tả tâm trạng hoặc cảm xúc, "unclouded" chỉ sự thanh thản, không bị lo lắng hay phiền muộn.

    • dụ: "After resolving her issues, she felt unclouded and at peace." (Sau khi giải quyết vấn đề của mình, ấy cảm thấy thanh thản bình yên.)
Biến thể của từ:
  • Clouded: Tính từ đối lập, có nghĩa bị mây che phủ, tâm trạng không rõ ràng hoặc vấn đề.
    • dụ: "His thoughts were clouded by uncertainty." (Suy nghĩ của anh ấy bị che mờ bởi sự không chắc chắn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Clear: Rõ ràng, trong sáng (có thể dùng thay thế cho "unclouded" trong một số ngữ cảnh).
  • Bright: Sáng sủa, cũng có thể dùng để chỉ một tâm trạng vui vẻ, tích cực.
  • Serene: Thanh bình, an tĩnh, thường chỉ trạng thái tâm hồn.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Clear the air: Giải tỏa không khí, làm cho mọi thứ rõ ràng hơn, thường sau một cuộc tranh cãi.
  • See things clearly: Nhìn nhận sự việc một cách rõ ràng, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Her unclouded vision of the future motivated her to pursue her dreams relentlessly." (Tầm nhìn quang đãng về tương lai của ấy đã thúc đẩy theo đuổi ước mơ một cách không ngừng nghỉ.)
  • "In an unclouded moment of clarity, he realized what he truly wanted in life." (Trong một khoảnh khắc quang đãng của sự rõ ràng, anh đã nhận ra điều anh thực sự muốn trong cuộc sống.)
Kết luận:

Từ "unclouded" rất hữu ích trong việc miêu tả cả tình trạng thời tiết trạng thái tâm lý.

tính từ
  1. không mây, quang, quang đãng (trời)
  2. (nghĩa bóng) sáng sủa, quang đãng; hoàn toàn (hạnh phúc); thanh thản (tâm hồn)

Comments and discussion on the word "unclouded"