Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
incubation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự ấp trứng
  • (y học) thời kỳ nung bệnh, thời kỳ ủ bệnh
  • (nghĩa bóng) thời kỳ ấp ủ
    • L'incubation d'une insurrection
      thời kỳ ấp ủ cuộc khởi nghĩa
  • (sử học) sự cầu mộng
Related search result for "incubation"
Comments and discussion on the word "incubation"