Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
indian summer
/'indjən'sʌmə/
Jump to user comments
danh từ
  • thu muộn
  • những năm cuối cùng nhàn tản của cuộc đời
Related words
Related search result for "indian summer"
Comments and discussion on the word "indian summer"