Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
indistinctement
Jump to user comments
phó từ
  • không rõ
    • Prononcer indistinctement
      phát âm không rõ
  • không phân biệt
    • On les rassemble tous indistinctement
      người ta tập họp tất cả, không phân biệt
Related search result for "indistinctement"
Comments and discussion on the word "indistinctement"