Characters remaining: 500/500
Translation

inflamed

Academic
Friendly

Từ "inflamed" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "bị viêm" hoặc "bị sưng tấy". Từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng của một bộ phận cơ thể khi bị đỏ, nóng đau, thường do một phản ứng viêm nhiễm.

Giải thích chi tiết: 1. Định nghĩa: "Inflamed" có nghĩa một phần của cơ thể bị kích thích, làm cho trở nên đỏ bừng, nóng thường kèm theo cảm giác đau. Tình trạng này thường xảy ra khi cơ thể phản ứng với một chấn thương, nhiễm trùng hoặc một chất gây kích ứng.

Adjective
  1. được đốt, châm lửa vào
  2. được làm cho đỏ bừng lên, nóng bừng lên
  3. bị sưng lên, viêm tấy

Synonyms

Words Mentioning "inflamed"

Comments and discussion on the word "inflamed"