Characters remaining: 500/500
Translation

ablaze

/ə'bleiz/
Academic
Friendly

Từ "ablaze" trong tiếng Anh một tính từ cũng có thể được sử dụng như một phó từ. Từ này mang nghĩa "rực cháy", "bốc cháy" hoặc "sáng chói, bừng bừng". Khi sử dụng "ablaze", người nói thường muốn nhấn mạnh sự rực rỡ hoặc mạnh mẽ của một vật thể, cảm xúc hoặc tình trạng nào đó.

Định nghĩa
  1. Tính từ:

    • Rực cháy, đang bốc lửa.
    • Sáng chói, rực rỡ.
    • Bừng bừng, nổi giận (khi nói về cảm xúc).
  2. Phó từ:

    • Thể hiện trạng thái đangtrong tình trạng bốc cháy hoặc sáng chói.
dụ sử dụng
  1. Sử dụng đơn giản:

    • The house was ablaze when the firefighters arrived. (Ngôi nhà đang bốc cháy khi các lính cứu hỏa đến.)
  2. Sử dụng mô tả:

    • The night sky was ablaze with stars. (Bầu trời đêm rực rỡ ánh sao.)
  3. Sử dụng cảm xúc:

    • She was ablaze with anger when she found out the truth. ( ấy bừng bừng nổi giận khi phát hiện ra sự thật.)
Biến thể từ gần giống
  • Ablaze with (something): Cách diễn đạt này thường được sử dụng để chỉ sự mạnh mẽ của cảm xúc hoặc tình trạng nào đó, dụ như "ablaze with passion" (bừng bừng đam mê).
  • Flame: Ngọn lửa (có thể so sánh với trạng thái bốc cháy của "ablaze").
  • Burning: Cũng có nghĩa "cháy", nhưng thường để chỉ trạng thái đang cháy, không nhất thiết phải rực rỡ như "ablaze".
Từ đồng nghĩa
  • On fire: Cháy, bốc lửa.
  • Burning: Đang cháy, bùng cháy.
  • Radiant: Rực rỡ, tỏa sáng.
Idioms Phrasal Verbs
  • Burning with desire: Bừng bừng khao khát.
  • Set ablaze: Đốt cháy, khiến cho cháy lên.
Chú ý
  • Không nên nhầm lẫn "ablaze" với "ablaze with anger" (bừng bừng nổi giận) "ablaze" thường không chỉ dùng để miêu tả cảm xúc tiêu cực còn có thể chỉ sự rực rỡ, sáng chói trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
tính từ & phó từ
  1. rực cháy, bốc cháy
  2. sáng chói lọi
  3. bừng bừng, rừng rực
    • ablaze with anger
      bừng bừng nổi giận

Comments and discussion on the word "ablaze"