Characters remaining: 500/500
Translation

infortuné

Academic
Friendly

Từ "infortuné" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "bất hạnh" hoặc "không may". được sử dụng để miêu tả một người gặp khó khăn, rắc rối trong cuộc sống, thườngnhững vấn đề không thể kiểm soát được. Từ này cũng có thể được dùng như một danh từ để chỉ một người đang gặp bất hạnh.

Cách Sử Dụng:
  1. Tính từ:

    • Ví dụ:
  2. Danh từ:

    • Ví dụ:
Phân Biệt Các Biến Thể:
  • "Infortune" (danh từ): chỉ tình trạng bất hạnh.
    • Ví dụ: "Il a connu beaucoup d'infortunes dans sa vie." (Anh ấy đã trải qua nhiều bất hạnh trong cuộc sống.)
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa:
  • "Malheureux" (bất hạnh): Cũng có nghĩa tương tự như "infortuné".
    • Ví dụ: "C'est un malheureux qui a perdu tout." (Đómột người bất hạnh đã mất tất cả.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • "Infortuné" có thể được dùng trong các bối cảnh văn chương hoặc trang trọng hơn để nhấn mạnh sự đáng thương hoặc sự bi thảm.
    • Ví dụ: "Le héros infortuné de cette tragédie a suscité la compassion du public." (Người hùng bất hạnh trong bi kịch này đã khơi dậy lòng thương cảm của công chúng.)
Thành Ngữ Cụm Động Từ Liên Quan:
  • Không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "infortuné", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "avoir le cœur sur la main" ( trái tim rộng mở) để nói về những người giúp đỡ người bất hạnh.
Tóm Tắt:
  • "Infortuné" là một từ miêu tả sự bất hạnh. có thể được dùng như tính từ hoặc danh từ. Bạn cũng có thể sử dụng "malheureux" như một từ đồng nghĩa. Khi sử dụng từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh để thể hiện sự nhạy cảm với những người gặp khó khăn.
tính từ
  1. bất hạnh
danh từ
  1. người bất hạnh

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "infortuné"

Comments and discussion on the word "infortuné"