Characters remaining: 500/500
Translation

iniquité

Academic
Friendly

Từ "iniquité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la iniquité), mang nghĩasự bất công, sự đồi bại, hay điều bất chính. Đâymột từ tính chất tiêu cực, thường được dùng để chỉ những hành động hoặc tình huống không công bằng, không đúng đắn trong xã hội, pháp luật hoặc giữa con người với nhau.

Định nghĩa:
  • Iniquité (danh từ giống cái): sự bất công, điều bất chính, sự đồi bại.
Ví dụ sử dụng:
  1. L'iniquité d'un jugement: sự bất công của một bản án.

    • Ví dụ: Il y a une iniquité dans ce jugement qui favorise les riches au détriment des pauvres. ( sự bất công trong bản án này, khi người giàu được ưu ái hơn người nghèo.)
  2. Une iniquité flagrante: điều bất công hiển nhiên.

    • Ví dụ: Cette iniquité flagrante dans le traitement des employés a été dénoncée par le syndicat. (Điều bất công hiển nhiên này trong cách đối xử với nhân viên đã được công đoàn lên tiếng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Commencer des iniquités: làm những điều bất chính.
    • Ví dụ: Il a commencé des iniquités pour obtenir plus de pouvoir. (Ông ấy đã thực hiện những điều bất chính để được nhiều quyền lực hơn.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Injustice: sự bất công.
  • Corruption: sự tham nhũng, đồi bại.
  • Immoralité: sựđạo đức.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Lutter contre l'iniquité: đấu tranh chống lại sự bất công.
    • Ví dụ: Nous devons lutter contre l'iniquité dans notre société. (Chúng ta phải đấu tranh chống lại sự bất công trong xã hội của mình.)
Phân biệt với các từ khác:
  • Iniquité thường chỉ những hành động hoặc tình trạng bất công nghiêm trọng, tính chất hệ thống hoặc xã hội.
  • Injustice có thể chỉ sự bất công trong những tình huống cụ thể hơn, không nhất thiết phải mang tính chất nghiêm trọng như "iniquité".
Kết luận:

Từ "iniquité" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp để mô tả những khía cạnh tiêu cực của xã hội pháp luật. Việc hiểu nghĩa cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn diễn đạt được những vấn đề liên quan đến sự bất công một cách chính xác.

danh từ giống cái
  1. sự đồi phong bại tục, sự đồi bại, điều bất chính
    • Commettre des iniquités
      làm những điều bất chính
  2. sự bất công, điều bất công
    • L'iniquité d'un jugement
      sự bất công của một bản án
    • Une iniquité flagrante
      điều bất công hiển nhiên

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "iniquité"