Từ "justice" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự công bằng," "chính nghĩa" hay "công lý." Từ này thường được sử dụng để chỉ các nguyên tắc đạo đức và pháp lý đảm bảo rằng mọi người được đối xử công bằng trong xã hội và rằng quyền lợi của họ được bảo vệ.
Các nghĩa và cách sử dụng của từ "justice":
La justice d'une cause: công lý của một sự nghiệp, ví dụ: "Ils se battent pour la justice d'une cause juste." (Họ chiến đấu cho công lý của một sự nghiệp chính nghĩa).
La force sans la justice: bạo lực mà không có công lý, ví dụ: "La force sans la justice n'est rien." (Bạo lực mà không có công lý thì không có gì).
Le tribunal (tòa án): "Le tribunal est chargé de rendre justice." (Tòa án có nhiệm vụ thực thi công lý).
Déférer à la justice: đưa ra tòa, ví dụ: "Il a été déféré à la justice pour ses actes." (Anh ta đã bị đưa ra tòa vì các hành động của mình).
Các biểu thức và cụm từ liên quan:
Rendre justice à quelqu'un: công nhận quyền lợi của ai, ví dụ: "Il faut rendre justice à ceux qui ont souffert." (Cần phải công nhận quyền lợi của những người đã phải chịu đựng).
Faire justice d'une chose: phủ nhận hoặc bác bỏ điều gì, ví dụ: "Il a fait justice de ces accusations." (Anh ta đã bác bỏ những cáo buộc này).
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Équité: sự công bằng, thường nhấn mạnh đến việc xử lý công bằng trong các tình huống cụ thể.
Droit: quyền, pháp luật, thường dùng để chỉ các quy định pháp lý.
Vérité: sự thật, có thể liên quan đến việc tìm kiếm công lý.
Các cách sử dụng nâng cao:
La justice sociale: công lý xã hội, liên quan đến việc đảm bảo rằng tất cả mọi người đều có cơ hội và quyền lợi ngang nhau trong xã hội.
L'injustice: sự bất công, từ này thể hiện trạng thái không công bằng, ví dụ: "L'injustice est inacceptable." (Sự bất công là không thể chấp nhận).
Idioms và cụm động từ:
À la justice: theo lẽ công bằng, ví dụ: "Agir en bonne justice" (Hành động theo lẽ công bằng).
Bois de justice: thường chỉ đến các cuộc khám xét hoặc hiện trường điều tra.