Characters remaining: 500/500
Translation

inoffensif

Academic
Friendly

Từ "inoffensif" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "vô hại" hoặc "không gây hại". Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ không gây ra bất kỳ mối đe dọa nào, cả về mặt vậtlẫn tinh thần.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Inoffensif" chỉ những thứ bạn không cần phải lo lắng hay sợ hãi, chúng không khả năng gây nguy hiểm hay tổn thương.
  • Cách dùng: Thường được dùng để mô tả động vật, thực phẩm, thuốc men, hoặc hành vi.
Ví dụ sử dụng:
  1. Về động vật:

    • "Ne t'inquiète pas, ce chien est absolument inoffensif."
  2. Về thuốc men:

    • "Ce remède est inoffensif, il n'a aucun effet secondaire."
  3. Về hành vi:

    • "Il a fait une blague inoffensive, tout le monde a ri."
Biến thể của từ:
  • Inoffensifdạng cơ bản. Không nhiều biến thể của từ này, nhưng bạn có thể gặp dạng danh từ "inoffensivité" để chỉ tính chất vô hại.
Từ gần giống:
  • Innocent: (vô tội) - Có thể dùng để chỉ những người khôngtội lỗi hoặc không ác ý, nhưng không hoàn toàn giống với "inoffensif".
  • Inoffensif thường được dùng trong ngữ cảnh an toàn hơn, trong khi "innocent" có thể liên quan đến tội lỗi hoặc sự vô tội trong các tình huống pháp lý.
Từ đồng nghĩa:
  • Innocent (vô tội)
  • Inoffensif có thể đồng nghĩa với "inoffensif" trong một số ngữ cảnh, nhưng từ này thường mang nghĩa an toàn hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  1. Diễn đạt nhiều ý nghĩa: Bạn có thể sử dụng "inoffensif" để nói về một sản phẩm không tác dụng phụ nghiêm trọng trong quảng cáo.

    • "Ce produit est totalement inoffensif pour votre peau."
  2. Ngữ cảnh văn học: Trong văn học, từ này có thể được dùng để thể hiện sự nhẹ nhàng, không gây tổn thương trong các mối quan hệ.

    • "Le personnage, malgré son apparence redoutable, était en réalité inoffensif."
Idioms Phrasal Verbs:

Từ "inoffensif" không thường đi kèm với các thành ngữ hay động từ cụ thể, nhưng bạnthể kết hợp với các cấu trúc câu khác để tạo ra các ý nghĩa phong phú hơn.

tính từ
  1. vô hại, lành
    • N'ayez pas peur, ce chien est absolument inoffensif
      chớ sợ, con chó này rất lành
    • Remède inoffensif
      phương thuốc vô hại

Words Mentioning "inoffensif"

Comments and discussion on the word "inoffensif"