Characters remaining: 500/500
Translation

insincerity

/,insin'seriti/
Academic
Friendly

Từ "insincerity" trong tiếng Anh một danh từ, mang nghĩa sự không chân thành, sự giả dối trong lời nói hoặc hành động. Khi một người "insincerity", điều đó có nghĩa họ không thật lòng hoặc không thành thật trong cách họ giao tiếp với người khác.

Định nghĩa
  • Insincerity (danh từ): Tính không thành thực, tính không chân tình, hoặc hành động giả dối trong giao tiếp.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Her insincerity made it hard for people to trust her." (Sự không chân thành của ấy khiến mọi người khó tin tưởng ấy.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The politician's insincerity was evident in his speech, as he made promises he had no intention of keeping." (Sự giả dối của chính trị gia thể hiện trong bài phát biểu của ông, khi ông đưa ra những hứa hẹn ông không ý định thực hiện.)
Biến thể của từ
  • Insincere (tính từ): Không chân thành, giả dối.

    • dụ: "His insincere apology did not convince anyone." (Lời xin lỗi không chân thành của anh ấy không thuyết phục được ai.)
  • Insincerely (trạng từ): Một cách không chân thành.

    • dụ: "She smiled insincerely during the meeting." ( ấy cười một cách không chân thành trong cuộc họp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Hypocrisy (danh từ): Sự đạo đức giả, hành động nói một đằng làm một nẻo.
  • Deception (danh từ): Sự lừa dối.
  • Dishonesty (danh từ): Sự không trung thực.
Cụm từ idioms liên quan
  • A wolf in sheep's clothing: Người hoặc tình huống giả dối, bề ngoài có vẻ an toàn nhưng thực chất lại nguy hiểm.

    • dụ: "Be careful of him; he's a wolf in sheep's clothing." (Hãy cẩn thận với anh ta; anh ta một người giả dối.)
  • To pull the wool over someone's eyes: Lừa dối ai đó, khiến họ tin vào điều đó không đúng.

    • dụ: "He tried to pull the wool over my eyes with his insincerity." (Anh ta đã cố gắng lừa dối tôi bằng sự giả dối của mình.)
Tóm tắt

"Insincerity" một từ chỉ sự không chân thành trong giao tiếp. Hiểu nhận biết sự giả dối trong lời nói hành động của người khác rất quan trọng trong các mối quan hệ xã hội.

danh từ
  1. tính không thành thực, tính không chân tình, tính giả dối
  2. lời nói không thành thực; hành động giả dối

Antonyms

Words Mentioning "insincerity"

Comments and discussion on the word "insincerity"