Characters remaining: 500/500
Translation

instantaneous

/,instən'teinjəs/
Academic
Friendly

Từ "instantaneous" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "xảy ra ngay lập tức" hoặc "tức thời". Khi một điều đó được mô tả "instantaneous", điều đó có nghĩa xảy ra không sự chậm trễ, ngay tại thời điểm đó.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Định nghĩa chính:

    • Instantaneous response: Câu trả lời ngay lập tức, không mất thời gian chờ đợi.
    • Instantaneous effect: Tác động xảy ra ngay lập tức, như trong trường hợp thuốc tác dụng ngay.
  2. Trong vật :

    • Từ này còn được dùng trong các khái niệm vật , như "instantaneous speed" (tốc độ tức thời), tức là tốc độ của một vật tại một thời điểm cụ thể.
dụ sử dụng:
  • In everyday conversation:

    • "I need an instantaneous reply to this question." (Tôi cần một câu trả lời ngay lập tức cho câu hỏi này.)
  • In scientific context:

    • "The instantaneous velocity of the car was measured at the traffic light." (Tốc độ tức thời của chiếc xe được đo tại đèn giao thông.)
Biến thể của từ:
  • Instant (tính từ): Có nghĩa "ngay lập tức" nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác, như "instant coffee" (cà phê hòa tan).
  • Instantness (danh từ): Tình trạng xảy ra ngay lập tức.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Immediate: Cũng mang nghĩa "ngay lập tức", thường dùng trong ngữ cảnh khẩn cấp.
  • Prompt: Nghĩa "nhanh chóng", thường dùng trong ngữ cảnh phản hồi hoặc hành động.
Idioms phrasal verbs:
  • At a moment's notice: Nghĩa "ngay lập tức", không cần chuẩn bị , dụ: "He can leave at a moment's notice." (Anh ấy có thể đi ngay lập tức.)
  • Without delay: Nghĩa "không chậm trễ", dụ: "Please respond without delay." (Xin hãy phản hồi không chậm trễ.)
Tóm tắt:

"Instantaneous" một từ mô tả những điều xảy ra ngay lập tức, không sự chậm trễ. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ hàng ngày đến khoa học.

tính từ
  1. xảy ra ngay lập tức, tức thời, được làm ngay
    • an instantaneous response
      câu trả lời ngay lập tức
  2. một lúc nào đó, thuộc một lúc nào đó
  3. (vật ) tức thời

Synonyms

Similar Words

Words Containing "instantaneous"

Comments and discussion on the word "instantaneous"