Từ "instillation" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là quá trình truyền đạt hoặc đưa một ý tưởng, thái độ hoặc cảm xúc nào đó vào tâm trí của ai đó một cách từ từ và nhẹ nhàng. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục hoặc tâm lý, nơi mà những thông điệp hay kiến thức được "truyền dẫn" vào suy nghĩ của người học.
Các cách sử dụng của từ "instillation":
Giáo dục: "The teacher's instillation of curiosity in her students was evident." (Việc giáo viên truyền đạt sự tò mò cho học sinh của mình là rõ ràng.)
Tâm lý: "The instillation of confidence in young athletes can lead to better performance." (Việc truyền đạt sự tự tin cho các vận động viên trẻ có thể dẫn đến hiệu suất tốt hơn.)
Phân biệt với các biến thể của từ:
Instil (động từ): có nghĩa là "truyền dẫn" hoặc "gieo vào". Ví dụ: "Parents should instil good values in their children." (Cha mẹ nên truyền đạt những giá trị tốt cho con cái.)
Instilment: một biến thể khác của "instillation", nghĩa tương tự nhưng ít được sử dụng hơn.
Nghĩa khác:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Impartation: truyền đạt thông tin hoặc kiến thức.
Injection: trong một số ngữ cảnh, có thể chỉ việc đưa một ý tưởng hoặc cảm xúc vào, nhưng thường dùng để chỉ việc tiêm thuốc hoặc thứ gì đó vào cơ thể.
Transmission: quá trình truyền đạt hoặc lan truyền một cái gì đó.
Idioms và Phrasal Verbs:
Tóm lại:
Từ "instillation" có ý nghĩa là quá trình nhẹ nhàng truyền đạt một điều gì đó vào tâm trí ai đó, thường dùng trong bối cảnh giáo dục và tâm lý. Nó có thể liên quan đến việc gieo mầm ý tưởng hoặc giá trị, và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả y học.