Characters remaining: 500/500
Translation

instillation

/,insti'leiʃn/
Academic
Friendly

Từ "instillation" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa quá trình truyền đạt hoặc đưa một ý tưởng, thái độ hoặc cảm xúc nào đó vào tâm trí của ai đó một cách từ từ nhẹ nhàng. thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục hoặc tâm lý, nơi những thông điệp hay kiến thức được "truyền dẫn" vào suy nghĩ của người học.

Các cách sử dụng của từ "instillation":
  1. Giáo dục: "The teacher's instillation of curiosity in her students was evident." (Việc giáo viên truyền đạt sự tò mò cho học sinh của mình rõ ràng.)
  2. Tâm lý: "The instillation of confidence in young athletes can lead to better performance." (Việc truyền đạt sự tự tin cho các vận động viên trẻ có thể dẫn đến hiệu suất tốt hơn.)
Phân biệt với các biến thể của từ:
  • Instil (động từ): có nghĩa "truyền dẫn" hoặc "gieo vào". dụ: "Parents should instil good values in their children." (Cha mẹ nên truyền đạt những giá trị tốt cho con cái.)
  • Instilment: một biến thể khác của "instillation", nghĩa tương tự nhưng ít được sử dụng hơn.
Nghĩa khác:
  • Trong y học, "instillation" có thể chỉ quá trình nhỏ giọt thuốc vào mắt hoặc tai. dụ: "The doctor recommended the instillation of eye drops for the patient's condition." (Bác sĩ đã khuyên nên nhỏ thuốc nhỏ mắt cho tình trạng của bệnh nhân.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Impartation: truyền đạt thông tin hoặc kiến thức.
  • Injection: trong một số ngữ cảnh, có thể chỉ việc đưa một ý tưởng hoặc cảm xúc vào, nhưng thường dùng để chỉ việc tiêm thuốc hoặc thứ đó vào cơ thể.
  • Transmission: quá trình truyền đạt hoặc lan truyền một cái đó.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Instill in someone": có nghĩa truyền đạt một điều đó cho ai đó. dụ: "She aims to instill in her students a love for reading." ( ấy muốn truyền đạt cho học sinh của mình tình yêu với việc đọc sách.)
Tóm lại:

Từ "instillation" ý nghĩa quá trình nhẹ nhàng truyền đạt một điều đó vào tâm trí ai đó, thường dùng trong bối cảnh giáo dục tâm lý. có thể liên quan đến việc gieo mầm ý tưởng hoặc giá trị, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả y học.

danh từ
  1. (như) instilment
  2. điều truyền dẫn cho

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "instillation"