Characters remaining: 500/500
Translation

intégration

Academic
Friendly

Từ "intégration" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa cơ bản là "sự gộp vào", "sự sáp nhập" hay "sự tích hợp". Từ này nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau như xã hội, sinh học, toán học, triết học.

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Sự gộp vào (sáp nhập): Trong ngữ cảnh xã hội, "intégration" thường được sử dụng để nói về quá trình hòa nhập của các nhóm người, ví dụ như người nhập cư vào một xã hội mới.

    • "L'intégration des immigrants dans la société est un défi important." (Sự hòa nhập của người nhập cư vào xã hộimột thách thức quan trọng.)
  • Sự điều hợp (toán học): Trong toán học, "intégration" dùng để chỉ quá trình tích phân, tức là tìm giá trị tích phân của một hàm số.

    • "L'intégration des fonctions est essentielle pour résoudre les problèmes de calcul." (Tích phân của các hàm sốcần thiết để giải quyết các bài toán tính toán.)
  • Sự tích hợp (công nghệ, hệ thống): Trong công nghệ, "intégration" có thể chỉ quá trình kết hợp các hệ thống hoặc phần mềm khác nhau để hoạt động cùng nhau.

    • "L'intégration des nouveaux logiciels dans le système existant a nécessité beaucoup de temps." (Việc tích hợp các phần mềm mới vào hệ thống hiện đã cần rất nhiều thời gian.)
2. Các biến thể của từ
  • Intégrer (động từ): Động từ tương ứng của "intégration" là "intégrer", nghĩa là "gộp vào", "sáp nhập".

    • "Nous devons intégrer les nouvelles règles dans notre politique." (Chúng ta cần phải gộp các quy định mới vào chính sách của mình.)
3. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Sáp nhập (fusion): "fusion" là một từ đồng nghĩa, thường được sử dụng để chỉ sự kết hợp của hai hoặc nhiều phần tử thành một.

  • Hòa nhập (inclusion): "inclusion" có thể được sử dụng trong bối cảnh xã hội để chỉ việc bao gồm một nhóm người vào một cộng đồng hoặc tổ chức.

4. Idioms cụm động từ
  • "Intégration sociale": Cụm từ này thường được dùng để chỉ sự hòa nhập xã hội, tức là quá trình những người từ các nền văn hóa khác nhau trở thành một phần của xã hội chính.

    • "Le programme d'intégration sociale aide les nouveaux arrivants." (Chương trình hòa nhập xã hội giúp đỡ những người mới đến.)
5. Chú ý

Khi sử dụng từ "intégration", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh bạn đang nói đến, từ này có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo lĩnh vực. Trong các cuộc thảo luận về xã hội, bạn có thể tập trung vào khía cạnh hòa nhập; trong toán học, bạn sẽ nói về tích phân.

danh từ giống cái
  1. sự gộp vào, sự sáp nhập (cho một viên chức)
  2. (sinh vật học; sinhhọc) sự điều hợp
  3. (toán học) phép tích phân
  4. (triết học) sự tích hợp

Comments and discussion on the word "intégration"