Characters remaining: 500/500
Translation

intercession

/,intə'seʃn/
Academic
Friendly

Từ "intercession" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự can thiệp để giúp đỡ ai đó, sự xin giùm hoặc sự cầu nguyện cho người khác. thường được sử dụng trong bối cảnh khi một người (hay một nhóm) đứng ra làm trung gian hoặc cầu xin cho người khác được giúp đỡ, tha thứ, hoặc giải quyết vấn đề.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Sự can thiệp: Khi ai đó can thiệp vào một tình huống để giúp đỡ người khác.
  2. Sự cầu nguyện hộ: Khi một người cầu nguyện cho người khác, mong muốn điều tốt lành đến với họ.
dụ sử dụng:
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "She spoke to the manager on my behalf to request an extension, acting as my intercession." ( ấy đã nói chuyện với quản lý thay mặt tôi để yêu cầu gia hạn, đó sự can thiệp của ấy.)
  2. Trong bối cảnh tôn giáo:

    • "The priest offered an intercession for the sick during the service." (Linht mục đã cầu nguyện hộ cho những người bệnh trong buổi lễ.)
Các biến thể của từ:
  • Intercede (động từ): Can thiệp, cầu xin.

    • dụ: "He decided to intercede for his friend who was in trouble." (Anh ấy quyết định can thiệp cho người bạn của mình đang gặp rắc rối.)
  • Intercessor (danh từ): Người can thiệp, người cầu nguyện hộ.

    • dụ: "As an intercessor, she prays for those in need every day." ( một người cầu nguyện hộ, ấy cầu nguyện cho những người cần giúp đỡ mỗi ngày.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mediation: Sự trung gian, hòa giải.
  • Intervention: Can thiệp (thường mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy bối cảnh).
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Make intercession: Thực hiện sự can thiệp hoặc cầu nguyện hộ.
    • dụ: "They made intercession for the community during the crisis." (Họ đã cầu nguyện hộ cho cộng đồng trong thời kỳ khủng hoảng.)
Chú ý:
  • "Intercession" thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự giúp đỡ quan tâm đến người khác, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo.
  • Trong một số trường hợp, người ta cũng có thể sử dụng "intercession" trong các tình huống pháp hoặc xã hội, khi một người đứng ra giúp đỡ hoặc làm trung gian giữa các bên.
danh từ
  1. sự can thiệp giúp (ai), sự xin giùm, sự nói giùm
  2. sự làm môi giới, sự làm trung gian (để hoà giải...)
  3. sự cầu nguyện hộ

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "intercession"

Comments and discussion on the word "intercession"