Characters remaining: 500/500
Translation

intervalle

Academic
Friendly

Từ "intervalle" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (l'intervalle) nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ sử dụng.

Định nghĩa nghĩa của từ "intervalle"
  1. Khoảng cách: "Intervalle" thường được sử dụng để chỉ khoảng cách giữa hai điểm, thời gian hoặc sự kiện.

    • Ví dụ:
  2. Quãng (âm nhạc): Trong âm nhạc, "intervalle" chỉ khoảng cách giữa hai nốt nhạc.

    • Ví dụ:
Các cách sử dụng nâng cao
  • Intervalle de confiance: Đâymột thuật ngữ trong thống kê, chỉ khoảng tin cậy.

    • Ví dụ: Nous devons calculer l'intervalle de confiance pour nos résultats. (Chúng ta cần tính khoảng tin cậy cho kết quả của chúng ta.)
  • Intervalle de temps: Thường dùng trong ngữ cảnh thời gian.

    • Ví dụ: L'intervalle de temps pour le projet est trop court. (Khoảng thời gian cho dự ánquá ngắn.)
Biến thể từ gần giống
  • Intervalle không nhiều biến thể nhưng có thể được sử dụng trong các cụm từ khác nhau như:
    • Intervalle de fréquence (Khoảng tần suất)
    • Intervalle de sécurité (Khoảng cách an toàn)
Từ đồng nghĩa
  • Écart: Nghĩakhoảng cách, chênh lệch.

    • Ví dụ: Il y a un écart entre les deux résultats. (Có một khoảng cách giữa hai kết quả.)
  • Distance: Nghĩakhoảng cách nói chung.

    • Ví dụ: La distance entre Paris et Lyon est de 460 kilomètres. (Khoảng cách giữa Paris Lyon là 460 km.)
Một số cụm từ thành ngữ liên quan
  • À intervalle régulier: Có nghĩa là ở những khoảng cách đều đặn.
    • Ví dụ: Les trains partent à intervalle régulier. (Các chuyến tàu khởi hànhnhững khoảng cách đều đặn.)
Kết luận

Tóm lại, "intervalle" là một từ khá đa nghĩa trong tiếng Pháp, có thể chỉ khoảng cách không gian hoặc thời gian, cũng như được dùng trong ngữ cảnh âm nhạc. Học sinh có thể sử dụng từ này trong nhiều tình huống khác nhau để diễn đạt ý kiến hoặc thông tin một cách chính xác hơn.

danh từ giống đực
  1. khoảng cách, khoảng
  2. (âm nhạc) quãng

Comments and discussion on the word "intervalle"