Jump to user comments
nội động từ
- xen vào, can thiệp
- to intervene in a quarrel
xen vào một cuộc cãi cọ
- to intervene in someone's affrais
can thiệp vào công việc của ai
- ở giữa, xảy ra ở giữa
- many events intervened between the August Revolution and the 1954 Geveva Conference
nhiều sự kiện đã xảy ra từ Cách mạng tháng tám đến Hội nghị Giơ-ne-vơ năm 1954