Characters remaining: 500/500
Translation

intervention

/,intə'venʃn/
Academic
Friendly

Từ "intervention" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự can thiệp" hoặc "sự tham gia", thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Sự can thiệp: "Intervention" thường được dùng để chỉ hành động can thiệp vào một tình huống nào đó, nhằm thay đổi hoặc cải thiện . Ví dụ: can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế.

  2. Bài tham luận: Trong các bối cảnh học thuật hoặc pháp lý, "intervention" còn có thể chỉ một bài phát biểu hoặc tham luận trong một hội nghị, nơi người nói trình bày ý kiến hoặc luận điểm của mình.

  3. Sự xin can dự: "Intervention" cũng có thể đề cập đến việc một cá nhân hoặc tổ chức yêu cầu can thiệp vào một vấn đề nào đó.

  4. Tác động, vai trò: Từ này cũng có thể chỉ vai trò hoặc tác động của một bên trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ sử dụng:
  • Sự can thiệp:

    • "L'intervention du gouvernement a permis de stabiliser l'économie." (Sự can thiệp của chính phủ đã giúp ổn định nền kinh tế.)
  • Bài tham luận:

    • "Elle a fait une intervention très intéressante lors de la conférence." ( ấy đã có một bài tham luận rất thú vị tại hội nghị.)
  • Sự xin can dự:

    • "La demande d'intervention a été approuvée par le comité." (Yêu cầu can thiệp đã được ủy ban phê duyệt.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Intervenir (động từ): Đâyđộng từ tương ứng với danh từ "intervention". có nghĩa là "can thiệp". Ví dụ: "Il est important d'intervenir rapidement dans cette situation." (Quan trọngphải can thiệp nhanh chóng trong tình huống này.)

  • Intervenant (danh từ): Có thể chỉ người tham gia vào một tình huống nào đó, hoặc diễn giả trong một hội nghị. Ví dụ: "Les intervenants ont apporté des perspectives variées." (Các diễn giả đã đưa ra những quan điểm đa dạng.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Can thiệp: Từ này tương đương với "intervention" trong tiếng Việt.
  • Participation (sự tham gia): Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng có thể sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự.
  • Médiation (trung gian): Đâymột khái niệm gần gũi, thường liên quan đến việc hòa giải giữa các bên.
Idioms cụm động từ:
  • Faire une intervention: Cụm từ này có thể hiểu là "thực hiện một sự can thiệp" hoặc "trình bày một bài tham luận".
  • Intervenir dans une affaire: Có nghĩa là "can thiệp vào một vấn đề".
danh từ giống cái
  1. sự can thiệp
  2. (bài) tham luận
  3. (luật học, pháp lý) sự xin can dự
  4. tác động, vai trò

Comments and discussion on the word "intervention"