Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
interwove
/,intə'wi:və/
Jump to user comments
động từ interwove; interwoven
  • dệt lẫn với nhau
    • to interweave a nylon warp with a cotton weft
      dệt lẫn đường chỉ dọc bằng sợi ny lông với đường khổ bằng sợi bông
  • trộn lẫn với nhau; xen lẫn
    • to interweave facts with fiction
      xen lẫn sự thật với hư cấu
Related search result for "interwove"
Comments and discussion on the word "interwove"