Characters remaining: 500/500
Translation

intimately

/'intimitli/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "intimately" một phó từ, có nghĩa "một cách thân mật", "một cách mật thiết" hoặc "một cách sâu sắc". Từ này thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ chặt chẽ, gần gũi giữa người với người, hoặc sự hiểu biết sâu sắc về một vấn đề nào đó.

Giải thích cách sử dụng:
  1. Thân mật, gần gũi: Khi bạn sử dụng "intimately" để nói về mối quan hệ giữa các cá nhân, thể hiện sự quen biết hiểu biết lẫn nhaumức độ sâu sắc.

    • dụ: "They know each other intimately." (Họ biết nhau một cách thân mật.)
  2. Tường tận, sâu sắc: Từ này cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự hiểu biết hoặc kiến thức sâu sắc về một vấn đề hay lĩnh vực nào đó.

    • dụ: "She understands the subject intimately." ( ấy hiểu biết tường tận về chủ đề này.)
Các biến thể của từ:
  • Intimate (adj): Thân mật, gần gũi.

    • dụ: "They have an intimate relationship." (Họ một mối quan hệ thân mật.)
  • Intimacy (noun): Sự thân mật, gần gũi.

    • dụ: "Intimacy is important in relationships." (Sự thân mật quan trọng trong các mối quan hệ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Closely: Gần gũi, chặt chẽ.

    • dụ: "She works closely with her team." ( ấy làm việc chặt chẽ với nhóm của mình.)
  • Deeply: Sâu sắc.

    • dụ: "He is deeply in love." (Anh ấy đang yêu sâu sắc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • To know something intimately: Biết tường tận về điều đó.
    • dụ: "He knows the history of the city intimately." (Anh ấy biết tường tận về lịch sử của thành phố này.)
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idioms cụ thể nào sử dụng từ "intimately", bạn có thể kết hợp với các cụm từ khác để nhấn mạnh ý nghĩa. dụ:

Tóm lại:

Từ "intimately" mang ý nghĩa một cách thân mật, mật thiết, tường tận sâu sắc. có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mối quan hệ cá nhân đến sự hiểu biết về tri thức hay thông tin.

phó từ
  1. thân mật, mật thiết
  2. tường tận, sâu sắc
    • to know intimately something
      biết tường tận về cái

Comments and discussion on the word "intimately"