Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
intransitive
/in'trænsitiv/
Jump to user comments
tính từ
  • (ngôn ngữ học) nội dung (động từ)
    • intransitive verb
      nội động từ
danh từ
  • (ngôn ngữ học) nội động từ
Related words
Related search result for "intransitive"
Comments and discussion on the word "intransitive"