Characters remaining: 500/500
Translation

introuvable

Academic
Friendly

Từ "introuvable" trong tiếng Anh không phải một từ chính thức, có thể một sự nhầm lẫn với từ "untraceable" hoặc "unfindable", có nghĩa không thể tìm thấy được. Nếu chúng ta phân tích từ này, ta có thể giải thích như sau:

Định nghĩa:
  • Untraceable / Unfindable (adjective): Không thể tìm thấy, không thể theo dõi được.
Cách sử dụng:
  1. Câu dụ đơn giản:

    • The document is untraceable. (Tài liệu này không thể tìm thấy được.)
    • The missing person remains unfindable despite the search efforts. (Người mất tích vẫn không thể tìm thấy mặc dù đã những nỗ lực tìm kiếm.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • In the digital age, some information can be untraceable, making privacy a complex issue. (Trong thời đại số, một số thông tin có thể không thể theo dõi được, làm cho vấn đề quyền riêng tư trở nên phức tạp.)
    • The hacker used techniques to make their actions unfindable by law enforcement. (Tên hacker đã sử dụng các kỹ thuật để làm cho hành động của mình không thể tìm thấy bởi lực lượng thực thi pháp luật.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Traceable (có thể theo dõi): All transactions are traceable in the system. (Tất cả các giao dịch đềuthể theo dõi trong hệ thống.)
  • Findable (có thể tìm thấy): The lost keys are findable if you look in the right places. (Chìa khóa bị mất có thể tìm thấy nếu bạn tìmnhững nơi đúng.)
Từ gần giống:
  • Unreachable: Không thể tiếp cận. dụ: The remote island is unreachable by boat during the storm. (Hòn đảo xa xôi không thể tiếp cận bằng thuyền trong cơn bão.)
  • Invisible: Vô hình. dụ: The virus is invisible to the naked eye. (Virus thì vô hình với mắt thường.)
Từ đồng nghĩa:
  • Inaccessible: Không thể tiếp cận. dụ: The mountain peak is inaccessible during winter. (Đỉnh núi thì không thể tiếp cận được vào mùa đông.)
  • Obscure: Mờ mịt, khó hiểu. dụ: The reasons for his decision are obscure. (Lý do cho quyết định của anh ấy thì mờ mịt.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Fall off the radar": Biến mất, không còn được chú ý. dụ: After the scandal, he fell off the radar completely. (Sau vụ bê bối, anh ấy hoàn toàn biến mất khỏi tầm chú ý.)
  • "Slip through the cracks": Bị bỏ sót, không được chú ý.
Adjective
  1. không thể tìm thấy được

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "introuvable"

Comments and discussion on the word "introuvable"