Từ "inventor"
Định nghĩa: "Inventor" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "người phát minh", "người sáng chế" hoặc "người sáng tạo". Người này thường là người nghĩ ra, thiết kế hoặc phát triển một sản phẩm, công nghệ hoặc phương pháp mới.
Ví dụ sử dụng:
The inventor of the telephone, Alexander Graham Bell, changed the way we communicate. (Người phát minh ra điện thoại, Alexander Graham Bell, đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.)
Biến thể của từ:
Invent (động từ): phát minh, sáng chế.
Invention (danh từ): phát minh, sản phẩm được phát minh.
Inventive (tính từ): có khả năng sáng tạo, phát minh.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Creator: người sáng tạo, thường là người tạo ra một tác phẩm nghệ thuật hoặc một thứ gì đó mới.
Innovator: người đổi mới, thường là người mang đến những ý tưởng mới trong lĩnh vực công nghệ hoặc kinh doanh.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
To think outside the box: nghĩ khác biệt, sáng tạo.
Break new ground: mở ra con đường mới, tạo ra những điều chưa từng có.
Cách sử dụng khác:
Trong một số ngữ cảnh, "inventor" có thể được sử dụng để chỉ những người không chỉ phát minh ra sản phẩm vật lý mà còn phát minh ra ý tưởng hoặc phương pháp mới trong các lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như giáo dục, nghệ thuật hay khoa học.