Characters remaining: 500/500
Translation

inventor

/in'ventə/
Academic
Friendly

Từ "inventor"

Định nghĩa: "Inventor" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "người phát minh", "người sáng chế" hoặc "người sáng tạo". Người này thường người nghĩ ra, thiết kế hoặc phát triển một sản phẩm, công nghệ hoặc phương pháp mới.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Thomas Edison was a famous inventor who created the light bulb. (Thomas Edison một nhà phát minh nổi tiếng đã tạo ra bóng đèn.)
  2. Câu nâng cao:

    • The inventor of the telephone, Alexander Graham Bell, changed the way we communicate. (Người phát minh ra điện thoại, Alexander Graham Bell, đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.)
Biến thể của từ:
  • Invent (động từ): phát minh, sáng chế.

    • Example: She hopes to invent a device that can help disabled people. ( ấy hy vọng sẽ phát minh ra một thiết bị có thể giúp những người khuyết tật.)
  • Invention (danh từ): phát minh, sản phẩm được phát minh.

    • Example: The invention of the internet has transformed modern society. (Sự phát minh ra internet đã biến đổi xã hội hiện đại.)
  • Inventive (tính từ): khả năng sáng tạo, phát minh.

    • Example: His inventive mind allows him to solve problems quickly. (Tâm trí sáng tạo của anh ấy giúp anh giải quyết vấn đề nhanh chóng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Creator: người sáng tạo, thường người tạo ra một tác phẩm nghệ thuật hoặc một thứ đó mới.
  • Innovator: người đổi mới, thường người mang đến những ý tưởng mới trong lĩnh vực công nghệ hoặc kinh doanh.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • To think outside the box: nghĩ khác biệt, sáng tạo.

    • Example: As an inventor, you need to think outside the box to create unique solutions. ( một nhà phát minh, bạn cần nghĩ khác biệt để tạo ra những giải pháp độc đáo.)
  • Break new ground: mở ra con đường mới, tạo ra những điều chưa từng .

    • Example: The inventor broke new ground in renewable energy technology. (Nhà phát minh đã mở ra con đường mới trong công nghệ năng lượng tái tạo.)
Cách sử dụng khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "inventor" có thể được sử dụng để chỉ những người không chỉ phát minh ra sản phẩm vật còn phát minh ra ý tưởng hoặc phương pháp mới trong các lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như giáo dục, nghệ thuật hay khoa học.
danh từ
  1. người phát minh, người sáng chế, người sáng tạo

Similar Spellings

Words Containing "inventor"

Comments and discussion on the word "inventor"