Characters remaining: 500/500
Translation

invincible

/in'vinsəbl/
Academic
Friendly

Từ "invincible" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "không thể bị đánh bại" hoặc "vô địch". Từ này được sử dụng để mô tả một người, một đội bóng, hoặc một điều đó không ai có thể chiến thắng hoặc đánh bại.

Ý nghĩa cách sử dụng
  1. Ý nghĩa cơ bản:

    • "Invincible" thường được dùng để mô tả một lực lượng mạnh mẽ, một cá nhân hoặc một nhóm không thể bị đánh bại.
    • Ví dụ:
  2. Sử dụng trong các ngữ cảnh khác:

    • "Un argument invincible" (mộtlẽ không thể đánh đổ): ý chỉ mộtlẽ mạnh mẽ, thuyết phục đến mức không ai có thể phản bác.
    • Ví dụ:
Các biến thể của từ
  • Không nhiều biến thể của từ "invincible" trong tiếng Pháp, nhưng có thể sử dụng các từ đồng nghĩa gần nghĩa như:
    • Inébranlable: nghĩa là "không thể bị lung lay" hoặc "kiên định".
    • Indestructible: nghĩa là "không thể bị phá hủy".
Từ đồng nghĩa gần nghĩa
  • Inattaquable: nghĩa là "không thể tấn công", thường dùng trong ngữ cảnhluận.
  • Imbatable: nghĩa là “khó có thể bị đánh bại”, thường dùng để chỉ những người hoặc đội khả năng rất mạnh mẽ.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Invincible spirit: tinh thần bất khuất, dùng để chỉ một tinh thần không bao giờ khuất phục.
  • A force to be reckoned with: một lực lượng cần phải được coi trọng, thường dùng để chỉ ai đó rất mạnh mẽ không thể xem nhẹ.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn chương hoặc các bài viết phân tích, "invincible" có thể được sử dụng để nhấn mạnh sức mạnh tinh thần hay thể chất của một nhân vật, ví dụ:
    • Dans les récits épiques, le héros est souvent décrit comme invincible face aux dangers. (Trong các câu chuyện sử thi, nhân vật anh hùng thường được miêu tảkhông thể bị đánh bại trước những nguy hiểm.)
Tóm lại

"Invincible" là một từ mang ý nghĩa mạnh mẽ có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để thể hiện sức mạnh, sự kiên cường khả năng không thể bị đánh bại.

tính từ
  1. không ai thắng nổi, vô địch
  2. không thể phục, không thể đánh đổ
    • Un argument invincible
      mộtlẽ không thể đánh đổ
  3. không cưỡng được
    • Sommeil invincible
      giấc ngủ không cưỡng được

Words Containing "invincible"

Words Mentioning "invincible"

Comments and discussion on the word "invincible"