Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
irrigation
/,iri'geiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tưới (đất, ruộng); sự tưới cho tươi tốt; tình trạng được tưới
  • (y học) sự rửa (vết thương)
Related search result for "irrigation"
Comments and discussion on the word "irrigation"