Characters remaining: 500/500
Translation

isotope

/'aisoutoup/
Academic
Friendly

Từ "isotope" trong tiếng Anh một danh từ, được dịch sang tiếng Việt "chất đồng vị". Chất đồng vị các dạng khác nhau của cùng một nguyên tố hóa học, cùng số proton (cùng thuộc một nguyên tố) nhưng khác nhau về số neutron trong hạt nhân, từ đó dẫn đến khối lượng nguyên tử khác nhau.

Định nghĩa đơn giản:
  • Isotope (chất đồng vị): Các dạng khác nhau của một nguyên tố hóa học cùng số proton nhưng khác nhau về số neutron.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Carbon has two stable isotopes: Carbon-12 and Carbon-13."
    • (Carbon hai đồng vị ổn định: Carbon-12 Carbon-13.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The use of isotopes in medical imaging has revolutionized diagnostics."
    • (Việc sử dụng các đồng vị trong chẩn đoán hình ảnh y tế đã cách mạng hóa chẩn đoán.)
Các biến thể của từ:
  • Isotopic (tính từ): Liên quan đến đồng vị.
    • dụ: "Isotopic analysis can reveal the origin of ancient artifacts."
    • (Phân tích đồng vị có thể tiết lộ nguồn gốc của các hiện vật cổ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nuclide: Một thuật ngữ bao gồm cả đồng vị, nhưng không chỉ giới hạncác đồng vị còn bao gồm cả các dạng khác của hạt nhân.
  • Radioisotope: Đồng vị phóng xạ, một loại đồng vị không ổn định có thể phát ra bức xạ.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không idioms cụ thể liên quan đến từ "isotope", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "isotopic labeling" (đánh dấu đồng vị) trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học.
Tóm lại:

Từ "isotope" rất quan trọng trong hóa học vật , đặc biệt trong nghiên cứu ứng dụng y tế.

danh từ
  1. (hoá học) chất đồng vị

Similar Spellings

Words Containing "isotope"

Words Mentioning "isotope"

Comments and discussion on the word "isotope"