Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
ivied
Jump to user comments
Adjective
  • được phủ đầy, mọc đầy cây thường xuân
    • Harvard's ivied buildings
      những tòa nhà được phủ đầy cây thường xuân của Havard
Comments and discussion on the word "ivied"