Characters remaining: 500/500
Translation

jacques

Academic
Friendly

Từ "jacques" trong tiếng Pháp có một số ý nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đâygiải thích chi tiết dành cho bạn.

Định nghĩa sử dụng
  1. Danh từ giống đực (nông dân):

    • Trong một số ngữ cảnh, "jacques" có thể được sử dụng để chỉ một người nông dân, đặc biệttrong văn hóa Pháp. Từ này thường gợi nhớ đến hình ảnh của những người lao động chân tay, giản dị gần gũi với thiên nhiên.
  2. Cách dùng trong thành ngữ:

    • "Faire le jacques": Cụm từ này có nghĩa là "ra vẻ ngốc nghếch" hoặc "hành động một cách ngớ ngẩn". Khi ai đó "fait le jacques", họ có thể đang làm điều đó không nghiêm túc hoặc đang cố gắng thu hút sự chú ý theo cách hài hước.
  3. Biến thể cách sử dụng nâng cao:

    • "Maître Jacques": Cụm từ này thường dùng để chỉ một người quản gia hoặc người chăm sóc, trách nhiệm trong việc quảncông việc gia đình. có thể mang nghĩa hài hước hoặc thân mật khi nói về một người làm việc chăm chỉ trong nhà.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Jacques" có thể liên quan đến "Jacques" trong tên riêng, một cái tên phổ biếnPháp.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Không từ đồng nghĩa chính xác cho "jacques" trong ngữ cảnh nông dân, nhưng bạn có thể sử dụng từ "paysan" (nông dân) để chỉ những người làm nghề nông.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan
  • "Jacques" trong ngữ cảnh văn hóa:

    • "Jacques" có thể xuất hiện trong một số câu chuyện dân gian hoặc các tác phẩm văn học Pháp, thường gắn liền với hình ảnh người nông dân hoặc người lao động.
  • Cụm động từ:

    • Không cụm động từ nào phổ biến với từ "jacques", nhưng bạn có thể tìm hiểu thêm về các cụm động từ khác trong tiếng Pháp để nâng cao vốn từ ngữ pháp của mình.
Kết luận

Từ "jacques" không chỉ đơn thuầnmột danh từ mà còn mang một số ý nghĩa cách sử dụng thú vị trong tiếng Pháp. Bạn có thể thấy từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả người nông dân cho đến cách diễn đạt tính cách hoặc hành động.

danh từ giống đực
  1. (sử học) nông dân (Pháp)
    • faire le jacques
      (thân mật) ra vẻ ngốc nghếch
    • maître Jacques
      người quản gia việc gì cũng đến tay

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "jacques"