Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
jalouser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ghen ghét
    • Jalouser les riches
      ghen ghét những kẻ giàu có
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thèm muốn
    • Jalouser le courage de quelqu'un
      thèm muốn tính dũng cảm của ai
Related search result for "jalouser"
Comments and discussion on the word "jalouser"