Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

jardinière

/,ʤɑ:di'njeə/
Academic
Friendly

Từ "jardinière" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, bao gồm các ví dụ thông tin liên quan.

Định nghĩa cơ bản:
  1. Jardinière (danh từ):

    • Nghĩa đầu tiên của "jardinière" là một cái chậu hoặc một cái hộp dùng để trồng cây, thường được đặtngoài trời hoặc trong nhà.
    • Ví dụ: "Elle a acheté une jardinière pour ses fleurs." ( ấy đã mua một cái chậu để trồng hoa.)
  2. Jardinière (tính từ):

    • Khi được dùng như một tính từ, "jardinière" cũng có thể mô tả một món ăn, thườngcác loại rau được nấu chín hoặc chế biến thành một món ăn.
    • Ví dụ: "Cette recette de jardinière de légumes est délicieuse." (Công thức món rau jardinière này rất ngon.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Jardinier (danh từ): Là người làm vườn, người chăm sóc cây cối.

    • Ví dụ: "Le jardinier s'occupe des plantes dans le parc." (Người làm vườn chăm sóc cây cối trong công viên.)
  • Jardin (danh từ): Vườn, khu vực trồng cây, hoa.

    • Ví dụ: "Mon jardin est plein de fleurs." (Vườn của tôi đầy hoa.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ẩm thực, món "jardinière" thường được chế biến từ nhiều loại rau khác nhau, có thể bao gồm rốt, đậu xanh, khoai tây thường được nấu theo cách hấp hoặc xào nhẹ.
  • Ví dụ nâng cao: "Pour un dîner élégant, je vais préparer une jardinière de légumes accompagnée de poulet rôti." (Để có một bữa tối thanh lịch, tôi sẽ chuẩn bị món jardinière rau nướng.)
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Planteur: Cũng có nghĩangười trồng cây, nhưng thường không chỉ về làm vườn mà còn có thể ám chỉ đến việc trồng trọt nói chung.
  • Fleuriste: Người bán hoa, liên quan đến việc trồng chăm sóc hoa.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Không thành ngữ đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến từ "jardinière", nhưng trong bối cảnh làm vườn hoặc nấu ăn, bạn có thể nghe các cụm từ như "mettre les mains dans la terre" (đặt tay vào đất) để chỉ việc làm vườn.
Tóm lại:

Từ "jardinière" có thể sử dụng để chỉ một cái chậu trồng cây hoặc một món ăn bao gồm các loại rau.

  1. xem jardinier

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "jardinière"