Từ "jardinière" trong tiếng Pháp có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, bao gồm các ví dụ và thông tin liên quan.
Định nghĩa cơ bản:
Nghĩa đầu tiên của "jardinière" là một cái chậu hoặc một cái hộp dùng để trồng cây, thường được đặt ở ngoài trời hoặc trong nhà.
Ví dụ: "Elle a acheté une jardinière pour ses fleurs." (Cô ấy đã mua một cái chậu để trồng hoa.)
Khi được dùng như một tính từ, "jardinière" cũng có thể mô tả một món ăn, thường là các loại rau được nấu chín hoặc chế biến thành một món ăn.
Ví dụ: "Cette recette de jardinière de légumes est délicieuse." (Công thức món rau jardinière này rất ngon.)
Các biến thể và từ liên quan:
Jardinier (danh từ): Là người làm vườn, người chăm sóc cây cối.
Jardin (danh từ): Vườn, khu vực trồng cây, hoa.
Các cách sử dụng nâng cao:
Trong ẩm thực, món "jardinière" thường được chế biến từ nhiều loại rau khác nhau, có thể bao gồm cà rốt, đậu xanh, khoai tây và thường được nấu theo cách hấp hoặc xào nhẹ.
Ví dụ nâng cao: "Pour un dîner élégant, je vais préparer une jardinière de légumes accompagnée de poulet rôti." (Để có một bữa tối thanh lịch, tôi sẽ chuẩn bị món jardinière rau và gà nướng.)
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Planteur: Cũng có nghĩa là người trồng cây, nhưng thường không chỉ về làm vườn mà còn có thể ám chỉ đến việc trồng trọt nói chung.
Fleuriste: Người bán hoa, có liên quan đến việc trồng và chăm sóc hoa.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Không có thành ngữ đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến từ "jardinière", nhưng trong bối cảnh làm vườn hoặc nấu ăn, bạn có thể nghe các cụm từ như "mettre les mains dans la terre" (đặt tay vào đất) để chỉ việc làm vườn.
Tóm lại:
Từ "jardinière" có thể sử dụng để chỉ một cái chậu trồng cây hoặc một món ăn bao gồm các loại rau.