Characters remaining: 500/500
Translation

jarretière

Academic
Friendly

Từ "jarretière" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "dây nịt" hay "dây buộc" cho bít tất (vớ). Đâymột danh từ giống cái, có một số nghĩa khác nhau cũng như các cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Dây nịt bít tất: Nghĩa phổ biến nhất của "jarretière" là dây nịt dùng để giữ bít tất không bị tụt. Ví dụ:

    • Elle porte une jarretière pour maintenir ses bas en place. ( ấy đeo một dây nịt bít tất để giữ cho vớ không bị tụt.)
  2. Dây siết buồm: Trong ngữ cảnh hàng hải, "jarretière" có thể chỉ dây siết buồm, dùng để điều chỉnh buồm trên tàu.

    • Le marin a ajusté la jarretière pour optimiser la navigation. (Người thủy thủ đã điều chỉnh dây siết buồm để tối ưu hóa việc đi biển.)
  3. Cá hố: Trong động vật học, "jarretière" được dùng để chỉ một loài , thườngcá hố.

    • La jarretière est un poisson que l'on trouve dans les eaux chaudes. (Cá hốmột loài người ta tìm thấynhững vùng nước ấm.)
  4. Dây pháo: Trong quân sự, "jarretière" có thể chỉ đến dây pháo, được sử dụng trong các hoạt động quân sự.

    • Les soldats ont utilisé des jarretières pour allumer les explosifs. (Các binh sĩ đã sử dụng dây pháo để kích nổ chất nổ.)
Các biến thể của từ:
  • Jarretière (số nhiều): "jarretières" - Dùng để chỉ nhiều dây nịt bít tất hoặc nhiều dây siết buồm.
  • Jarretière (tính từ): Trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể được dùng như một tính từ để mô tả các vật liên quan đến bít tất hoặc buồm.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Gaine: Có thể dịch là "vớ" hoặc "dây nịt" nhưng thường được sử dụng trong một ngữ cảnh khác hơn.
  • Bretelle: Có nghĩa là "dây đeo" hoặc "dây giữ quần" nhưng không phảidây nịt bít tất.
Câu thành ngữ cụm động từ:

Hiện tại, từ "jarretière" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ thông dụng. Tuy nhiên, bạn có thể gặp cụm từ như "mettre une jarretière", có nghĩa là "đeo dây nịt bít tất".

Kết luận:

Tóm lại, "jarretière" là một từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu đúng nghĩa của .

danh từ giống cái
  1. nịt (bít tất)
  2. (số nhiều, hàng hải) dây siết buồm
  3. (động vật học) cá hố
  4. (quân sự) dây pháo

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "jarretière"