Characters remaining: 500/500
Translation

arêtier

Academic
Friendly

Từ "arêtier" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "gờ" hoặc "mái nhà" trong kiến trúc. Cụ thể, "arêtier" chỉ phần gờ của mái nhà, nơi hai mặt phẳng của mái gặp nhau. Đâymột thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng kiến trúc.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Arêtier" là phần gờ nằmđỉnh mái nhà, nơi hai mặt mái (thườngmái dốc) gặp nhau. vai trò quan trọng trong việc thoát nước mưa bảo vệ cấu trúc mái.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu phức:
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các bài viết về kiến trúc, bạn có thể thấy từ "arêtier" được sử dụng để mô tả các phương pháp thiết kế mái nhà hiện đại hoặc các vấn đề liên quan đến bảo trì mái.
    • Ví dụ: "L'arêtier en métal est devenu populaire dans les constructions contemporaines." (Gờ bằng kim loại đã trở nên phổ biến trong các công trình hiện đại.)
  4. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • "Arête" (gờ) là một từ gần giống, nhưng có thể chỉ gờ nói chung, không nhất thiết liên quan đến mái nhà.
    • Từ đồng nghĩa khác có thể dùng là "faîtage" (đỉnh mái) nhưng "faîtage" thường chỉ phần đỉnh không ghép với hai mặt phẳng như "arêtier".
  5. Idioms cụm từ liên quan:

    • Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ phổ biến liên quan trực tiếp đến "arêtier", nhưng bạn có thể sử dụng "être sur le faîte" (ở đỉnh cao) để nói về một tình huống thành công.
Tóm tắt:
  • Từ "arêtier" chỉ phần gờ mái nhà, rất quan trọng trong kiến trúc. Bạn có thể gặp từ này trong các văn bản liên quan đến xây dựng, thiết kế kiến trúc.
danh từ giống đực
  1. (kiến trúc) sống, gờ (mái nhà)

Comments and discussion on the word "arêtier"