Characters remaining: 500/500
Translation

jarreter

Academic
Friendly

Từ "jarreter" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "dừng lại" hoặc "ngừng lại". Đâymột động từ nội động từ, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Giải thích:
  1. Nội động từ: "jarreter" được sử dụng để diễn tả hành động dừng lại hoặc ngừng một việc gì đó. Ví dụ, bạn có thể nói "Il a décidé de jarreter de fumer" (Anh ấy đã quyết định ngừng hút thuốc).

  2. Ngoại động từ (khá hiếm): Ở dạng này, "jarreter" có thể mang nghĩa là "cương quyết" hoặc "dừng lại một cách cứng rắn". Ví dụ, "Il a jarreté le projet" (Anh ấy đã dừng dự án lại).

Ví dụ sử dụng:
  • Nội động từ:

    • "Après une longue marche, ils ont enfin jarreté." (Sau một cuộc đi bộ dài, họ cuối cùng đã dừng lại.)
  • Ngoại động từ:

    • "Le chef a jarreté la réunion." (Người lãnh đạo đã dừng cuộc họp lại.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh trang trọng hơn, bạn có thể sử dụng "jarreter" để diễn tả việc chấm dứt một thói quen xấu hoặc một hoạt động không cần thiết. Ví dụ:
    • "Il est temps de jarreter ces mauvaises habitudes." (Đến lúc chấm dứt những thói quen xấu này.)
Từ gần giống:
  • Arrêter: Cũng có nghĩa là "dừng lại", nhưng phổ biến hơn thường được sử dụng trong nhiều tình huống hơn.
  • Cesser: Có nghĩa là "ngừng", thường dùng trong bối cảnh không chính thức.
Từ đồng nghĩa:
  • Finir: Kết thúc một hoạt động.
  • Suspendre: Tạm dừng một hoạt động nào đó.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "jarreter" không nhiều thành ngữ riêng, nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm có nghĩa như "jarreter le moteur" (tắt máy).

Chú ý:
  • Khi sử dụng "jarreter", hãy lưu ý đến ngữ cảnh. có thể mang tính chất mạnh mẽ hơn so với "arrêter", thường gợi ý rằng việc dừng lạimột quyết địnhý thức thườngcần thiết.
  • "Jarreter" có thể không phổ biến như "arrêter", nhưng vẫn được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày.
nội động từ
  1. (xây dựng) tạo thành khuỷu
ngoại động từ
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đi nịt tất cho

Comments and discussion on the word "jarreter"