Characters remaining: 500/500
Translation

jeweled

Academic
Friendly

Từ "jeweled" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "được trang trí" hoặc "được phủ đầy ngọc quý, đá quý". Từ này thường được sử dụng để mô tả các vật phẩm, trang sức hoặc đồ vật sự hiện diện của các viên ngọc quý, tạo nên vẻ đẹp sang trọng lấp lánh.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:

    • "Jeweled" chỉ những thứ được trang trí bằng đá quý, thường mang lại cảm giác quý phái, lấp lánh.
  2. Cách sử dụng:

    • dụ đơn giản:
    • dụ nâng cao:
  3. Biến thể của từ:

    • Jeweled (adjective): được trang trí bằng ngọc quý.
    • Jewel (noun): ngọc quý, đá quý.
    • Jewelry (noun): trang sức, đồ trang sức.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Gleaming: lấp lánh, bóng loáng.
    • Ornate: cầu kỳ, tinh xảo.
    • Decorated: trang trí, được trang hoàng.
  5. Cụm từ thành ngữ liên quan:

    • "A jeweled tiara" (một chiếc vương miện trang trí bằng ngọc quý).
    • "Jeweled crown" (vương miện ngọc quý).
    • "Dressed to the nines" (ăn mặc cực kỳ sang trọng, thường có thể bao gồm trang sức lấp lánh).
  6. Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:

    • Mô tả tính cách hoặc phong cách: "Her jeweled personality shone through her artistic creations." (Tính cách lấp lánh của ấy tỏa sáng qua những tác phẩm nghệ thuật của ấy.)
Tóm lại:

Từ "jeweled" không chỉ đơn thuần mô tả một vật trang sức còn có thể biểu thị sự sang trọng, lấp lánh sự tinh tế trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Adjective
  1. được trang trí, được phủ đầy ngọc quý, đá quý

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "jeweled"