Characters remaining: 500/500
Translation

jelled

Academic
Friendly

Từ "jelled" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "bị đông lại" hoặc "đông kết lại". Từ này thường được sử dụng để mô tả một trạng thái khi một chất lỏng chuyển sang trạng thái rắn hoặc dày đặc hơn, giống như khi làm thạch hoặc các món ăn chứa gelatin.

Cách sử dụng từ "jelled":
  1. tả thực phẩm:

    • dụ: "The jelly has jelled perfectly." (Thạch đã đông lại một cách hoàn hảo.)
    • Trong ngữ cảnh này, "jelled" chỉ trạng thái của thạch đã trở nên dày đặc.
  2. Ngữ cảnh trừu tượng:

    • dụ: "Once the ideas jelled, the project moved forward quickly." (Khi những ý tưởng đã được hình thành rõ ràng, dự án đã tiến triển nhanh chóng.)
    • đây, "jelled" không chỉ về thực phẩm còn về quá trình tư duy, khi các ý tưởng trở nên rõ ràng thống nhất.
Biến thể của từ:
  • Jell (động từ): có nghĩa làm cho đông lại, tạo thành thạch.
    • dụ: "I need to let the mixture jell in the fridge." (Tôi cần để hỗn hợp đông lại trong tủ lạnh.)
  • Jelly (danh từ): thạch, một loại thực phẩm đông lại thường làm từ trái cây.
    • dụ: "I love strawberry jelly." (Tôi thích thạch dâu.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Set (động từ): thiết lập, làm cho đông lại.
    • dụ: "The pudding needs to set before we can serve it." (Món bánh pudding cần phải đông lại trước khi chúng ta có thể phục vụ.)
  • Solidify (động từ): làm cho cứng lại, đông lại.
    • dụ: "The mixture will solidify as it cools." (Hỗn hợp sẽ đông lại khi nguội đi.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Jell together: có nghĩa làm việc tốt với nhau, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nhóm hoặc đội ngũ.
    • dụ: "The team has finally jelled together after months of practice." (Đội đã cuối cùng làm việc ăn ý với nhau sau nhiều tháng luyện tập.)
Tóm tắt:

Từ "jelled" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từtả thực phẩm cho đến việc diễn đạt ý tưởng.

Adjective
  1. bị đông lại, đông kết lại

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "jelled"